Hướng dẫn Rút Đồng
Vào game Túi Tân Thủ > Nhập mã nạp thẻ > Rút đồng > Nhận quà mốc nạp
Chọn tiếp dòng Nhận Đồng Sau Khi Nạp Thẻ.
Rút thành công sẽ nhận được Đồng
Tỉ lệ quy đổi : 100K chuyển khoản = 200 vạn đồng
CÚ PHÁP KHI CHUYỂN KHOẢN: Ví dụ : tk abcabc
Sau khi chuyển thành công nhắn tin fanpage : FANPAGE PM ADMIN
☎Hỗ Trợ 24/7 : PM ADMIN TẠI ĐÂY
———————————————-
Cảm ơn và chúc ACE chơi game vui vẻ !
THÔNG TIN CHUYỂN KHOẢN ỦNG HỘ SERVER liên hệ : FAN PAGE
Tỷ lệ chuyển khoản ủng hộ : x 200% : Ví Dụ : 100.000 đ = 200 vạn đồng
Quà tích lũy nạp thẻ
Nhận thông qua Túi Tân Thủ
| 200 vạn Đồng |
3 Túi Phi Phượng.
20 Vạn Đồng Khóa.
20 Vạn Bạc Khóa.
1 Lệnh Bài Uy Danh Giang Hồ (Khóa).
1000 Ngũ Hành Hồn Thạch(Khóa).
Danh Hiệu Thành Viên Thân Thiết

|
| 500 vạn Đồng |
50 Vạn Đồng Khóa.
100 Vạn Bạc Khóa.
200 Tiền Du Long
1500 NHHT
Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Đồng
Ngưa : Xích Thố tài phú 500
Kháng tất cả 25
Bộ Sí Nhiễm (Nam) - Đào Tịch (Nữ)
.png) 
|
| 1.000 vạn |
75 Vạn Đồng Khóa.
200 Vạn Bạc Khóa.
500 Tiền Du Long (Khóa).
2000 Ngũ Hành Hồn Thạch(Khóa).
Danh Hiệu Nhà Tài Trợ Bạc
2 Huyền Tinh Cấp 8 (Khóa).
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 1) (Khóa).
1000 Tài Phú
Chí Mạng 30
Tấn công khi đánh chí mạng 5%
Chị Sát thương chí mạng 5%
Kinh nghiệm giết địch 20%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1
MUA mật tịch trung 0 NHHT
|
| 2.000 vạn |
100 Vạn Đồng Khóa.
300 Vạn Bạc Khóa
750 Tiền Du Long (Khóa).
3000 Ngũ Hành Hồn Thạch(Khóa).
4 Huyền Tinh Cấp 8 (Khóa).
Danh Hiệu : Nhà Tài Trợ Vàng
[Mã bài] (Xích Thố) tài phú 1500
KTC 60
Phát Huy lực tấn công cơ bản 5%
Sinh lực 1000
Đặc Quyền Mở Khóa mặt nạ và ngựa mốc nạp
 
|
| 5.000 vạn |
200 Vạn Đồng Khóa.
500 Vạn Bạc Khóa.
2 Huyền Tinh Cấp 9 (Khóa).
1000 Tiền Du Long (Khóa).
4000 Ngũ Hành Hồn Thạch(Khóa).
Danh Hiệu Tài Trợ Bạch Kim.
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 2) (Khóa).
2000 Tài Phú
Chí Mạng 60
Tấn công khi đánh chí mạng 10%
Chị Sát thương chí mạng 10%
Kinh nghiệm giết địch 30%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1

|
| 10.000 vạn |
300 Vạn Đồng Khóa.
1000 Vạn Bạc Khóa.
5000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).
2000 Tiền Du Long (Khóa).
1 Huyền Tinh cấp 10 (Khóa).
Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 1
1 [Mã bài] Phiên Vũ (KTC+90) tài phú 3000
Phát Huy lực tấn công cơ bản 5%
Phát Huy lực tấn công kỹ năng 5%
Sinh lực 1500
MUA mật tịch cao 0 tiền du long
 
|
| 15.000 vạn |
|
400 Vạn Đồng Khóa.
1000 Vạn Bạc Khóa.
2 Huyền tinh Cấp 10 (Khóa).
3000 Tiền Du Long (Khóa).
5000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 3) (Khóa).
3000 Tài Phú
Chí Mạng 90
Tấn công khi đánh chí mạng 15%
Chị Sát thương chí mạng 15%
Kinh nghiệm giết địch 40%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1
Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 02.
|
 |
| 20.000 vạn Đồng |
500 Vạn Đồng Khóa.
1000 Vạn Bạc Khóa.
4000 Tiền Du Long (Khóa).
3 Huyền tinh Cấp 10 (Khóa).
Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 03.
5000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khóa).
[Mã bài] (Ức Vân) (KTC+120) tài phú 4500
Phát Huy lực tấn công cơ bản 10%
Phát Huy lực tấn công kỹ năng 10%
Sinh lực 2000
 
|
|
30.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 89
|
MUA PHI PHONG = 0 NHHT
600 Vạn Đồng Khóa.
1000 Vạn Bạc Khóa.
5000 Tiền Du Long (Khoá).
5000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khoá).
1 Huyền tinh (cấp 11) (Khoá).+ 1 Huyền tinh 9
Danh Hiệu Tài Trợ Kim Cương 4
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 4) (Khóa).
5000 Tài Phú
Chí Mạng 120
Tấn công khi đánh chí mạng 20%
Chị Sát thương chí mạng 20%
Kinh nghiệm giết địch 60%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1
Kỹ năng phái +1
|
|
40.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 99
|
700 Vạn Đồng Khóa.
1000 Vạn Bạc Khóa.
1 Huyền tinh (cấp 11) (Khoá). + 1 Huyền tinh 10
5000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khoá).
6000 Tiền Du Long (Khoá).
Danh Hiệu Tuyệt Đỉnh Cao Thủ
1 [Mã bài] Lăng Thiên (KTC+150) tài phú 6000
Phát Huy lực tấn công cơ bản 15%
Phát Huy lực tấn công kỹ năng 10%
Sinh lực 2500
 
|
|
50.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 99
|
800 Vạn Đồng Khóa.
1000 Vạn Bạc Khóa.
2 Huyền tinh (cấp 11) (Khoá).
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khoá).
7000 Tiền Du Long (Khoá).
Danh Hiệu Tứ Hải Dương Danh
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 5) (Khóa).
7000 Tài Phú
Chí Mạng 150
Tấn công khi đánh chí mạng 25%
Chị Sát thương chí mạng 25%
Kinh nghiệm giết địch 80%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1
Kỹ năng phái +1
Sát thương chuyển hóa thành sinh lực trả lời 2%

|
|
60.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 99
|
10 Hòa thị ngọc
900 Vạn Đồng Khóa.
1000 Vạn Bạc Khoá.
3 Huyền Tinh (Cấp 11) (Khoá).
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khoá).
8000 Tiền Du Long (Khoá).
Danh Hiệu Kinh Thiên Động Địa
1 [Mã bài] (Trục Nhật) (KTC+200) tài phú 7500
Phát Huy lực tấn công cơ bản 20%
Phát Huy lực tấn công kỹ năng 15%
Sinh lực 3000
 
|
|
70.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 109
|
20 Hòa thị ngọc
1000 Vạn Đồng Khóa.
1500 Vạn Bạc Khóa.
4 Huyền Tinh (Cấp 11) (Khoá).
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch (Khoá).
9000 Tiền Du Long (Khoá).
Danh Hiệu Uy Chấn Cửu Châu
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 6) (Khóa).
9000 Tài Phú
Chí Mạng 200
Tấn công khi đánh chí mạng 30%
Chị Sát thương chí mạng 30%
Kinh nghiệm giết địch 100%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1
Kỹ năng phái +1
Sát thương chuyển hóa thành sinh lực trả lời 4%
 
|
|
80.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 109
|
30 Hòa thị ngọc
1000 Vạn Đồng Khóa.
2000 Vạn Bạc Khóa.
5 Huyền Tinh (Cấp 11 Khoá)
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch.
10000 Tiền Du Long.
Danh Hiệu Quân Lâm Thiên Hạ .1 [Mã bài] (Ngọc Tiêu Dao) (KTC+250) tài phú 9000
Phát Huy lực tấn công cơ bản 20%
Phát Huy lực tấn công kỹ năng 20%
Sinh lực 4000
Xác Xuất bị trạng thái ngũ hành -100
Thời gian bị trạng thái ngũ hành -100
 
|
|
90.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 109
|
40 Hòa thị ngọc
"1000 Vạn Đồng Khóa.
2000 Vạn Bạc Khóa.
2 Huyền Tinh (Cấp 12 Khoá)
Danh Hiệu Cửu Ngũ Chí Tôn
10000 Tiền Du Long.
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch.
Danh Hiệu Cửu Ngũ Chí Tôn
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 7) (Khóa).
12000 Tài Phú
Chí Mạng 250
Tấn công khi đánh chí mạng 35%
Chị Sát thương chí mạng 35%
Kinh nghiệm giết địch 120%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1
Kỹ năng phái và bí kíp +1
Sát thương chuyển hóa thành sinh lực trả lời 6%"
|
|
100.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 119
|
"50 Hòa thị ngọc
1000 Vạn Đồng Khóa.
2000 Vạn Bạc Khóa.
3 Huyền Tinh (Cấp 12 Khoá)
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch.
10000 Tiền Du Long.
[Mã bài Bạch Tiêu Dao (KTC+300) tài phú 12000
Phát Huy lực tấn công cơ bản 25%
Phát Huy lực tấn công kỹ năng 20%
Sinh lực 5000
Xuất bị trạng thái ngũ hành -100
Thời gian bị trạng thái ngũ hành -100
Kỹ năng đồng hành +1"" "
Danh Hiệu Nhất Kiếm Phong Thiên

|
|
110.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 119
|
"50 Hòa thị ngọc
1000 Vạn Đồng Khoá.
2000 Vạn Bạc Khóa.
4 Huyền Tinh (Cấp 12)
10000 Tiền Du Long.
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch.
1000 Chân Nguyên Tu Luyện Đơn
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 8) (Khóa).
15000 Tài Phú
Chí Mạng 300
Tấn công khi đánh chí mạng 40%
Chị Sát thương chí mạng 40%
Kinh nghiệm giết địch 140%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1
Kỹ năng phái và bí kíp +1
Sát thương chuyển hóa thành sinh lực trả lời 8%"
Danh Hiệu Thiên Hạ Vô Địch
 
|
|
120.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 119
|
50 Hòa thị ngọc
1000 Vạn Đồng Khoá.
2000 Vạn Bạc Khóa.
5 Huyền Tinh (Cấp 12)
10000 Tiền Du Long.
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch
1000 Chân Nguyên Tu Luyện Đơn
Xích Diệm (VIP Server) KTC + 350 tài phú 15000
Phát Huy lực tấn công cơ bản 25%
Phát Huy lực tấn công kỹ năng 25%
Sinh lực 6000
Xuất bị trạng thái ngũ hành -200
Thời gian bị trạng thái ngũ hành -200
Kỹ năng đồng hành +1
Danh Hiệu Đại Hiệp Đầu Tiên Trên Giang Hồ
 
|
|
130.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 129
|
50 Hòa thị ngọc
1000 Vạn Đồng Khóa
3000 Vạn Bạc Khóa
5 Huyền Tinh (Cấp 12)
10000 Tiền Du Long
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch
1000 Chân Nguyên Tu Luyện Đơn
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 9) (Khóa).
18000 Tài Phú
Chí Mạng 350
Tấn công khi đánh chí mạng 45%
Chị Sát thương chí mạng 45%
Kinh nghiệm giết địch 160%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1
Kỹ năng phái và bí kíp +1
Sát thương chuyển hóa thành sinh lực trả lời 10%"
Danh Hiệu Võ Lâm Chí Tôn
 
|
|
140.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 129
|
Danh hiệu Vang Danh Thiên Hạ
100 Hòa thị ngọc
1000 Vạn Đồng Khóa
3000 Vạn Bạc Khóa
5 Huyền Tinh (Cấp 12)
10000 Tiền Du Long
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch
200 Mảnh Ghép Vũ Khí đồng hành
200 Mảnh Ghép Áo
200 Mảnh Ghép Nhẫn
200 Mảnh Ghép Tay
200 Mảnh Ghép Phù
1000 Chân Nguyên Tu Luyện Đơn
Hỏa Vũ Thiên Hương (VIP Server) KTC + 400 tài phú 20000
Phát Huy lực tấn công cơ bản 30%
Phát Huy lực tấn công kỹ năng 30%
Sinh lực 8000
Xuất bị trạng thái ngũ hành -300
Thời gian bị trạng thái ngũ hành -300
Kỹ năng đồng hành +2
 
|
|
150.000 vạn Đồng
giới hạn cấp 129
|
Danh Hiệu Hiệp Khách Cuối Cùng Trên Giang Hồ
100 Hòa thị ngọc
1000 Vạn Đồng Khóa
3000 Vạn Bạc Khóa
5 Huyền Tinh (Cấp 12)
10000 Tiền Du Long
10000 Ngũ Hành Hồn Thạch
1000 Chân Nguyên Tu Luyện Đơn
200 Mảnh Ghép liên đồng hành
200 Mảnh Ghép lưng
200 Mảnh Ghép giày
200 Mảnh Ghép bội
200 Mảnh Ghép mũ
[Mặt nạ] Tiếu Ngạo Giang Hồ (VIP 10) (Khóa).
25000 Tài Phú
Chí Mạng 400
Tấn công khi đánh chí mạng 50%
Chị Sát thương chí mạng 50%
Kinh nghiệm giết địch 200%
Thiên Hạ Vô Song cấp +1
Kỹ năng phái và bí kíp +2
Sát thương chuyển hóa thành sinh lực trả lời 15%
 
|
| |
|
| |
|
| |
|